Có 2 kết quả:

录影机 lù yǐng jī ㄌㄨˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ錄影機 lù yǐng jī ㄌㄨˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) camcorder
(2) video recorder
(3) videocassette recorder (Tw)
(4) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) camcorder
(2) video recorder
(3) videocassette recorder (Tw)
(4) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0